Có 2 kết quả:

立体图 lì tǐ tú ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄊㄨˊ立體圖 lì tǐ tú ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional figure
(2) hologram
(3) stereogram

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional figure
(2) hologram
(3) stereogram

Bình luận 0