Có 2 kết quả:
立体图 lì tǐ tú ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄊㄨˊ • 立體圖 lì tǐ tú ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional figure
(2) hologram
(3) stereogram
(2) hologram
(3) stereogram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional figure
(2) hologram
(3) stereogram
(2) hologram
(3) stereogram
Bình luận 0